săn bắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: săn bắt+ verb
- to hunt down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "săn bắt"
- Những từ có chứa "săn bắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hunt huntsman hunter chase hungting-ground hark hunting hound hungting-box deer-hound more...
Lượt xem: 582